Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

352,45

+1,20

+0,34%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.683,10

+4,90

+0,29%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,49

+0,13

+0,66%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

924,22

+1,81

+0,20%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.188,60

-40,79

-1,83%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,5425

3,5575

3,5150

3,5575

3,5610

Oct'22

3,5655

3,5800

3,5105

3,5390

3,5430

Nov'22

3,5405

3,5405

3,5405

3,5405

3,5255

Dec'22

3,5270

3,5370

3,5155

3,5270

3,5125

Jan'23

3,5000

3,5245

3,4980

3,5115

3,5150

Feb'23

3,5000

3,5275

3,5000

3,5115

3,5135

Mar'23

3,5220

3,5280

3,5140

3,5150

3,5045

Apr'23

3,5045

3,5045

3,5045

3,5045

3,5040

May'23

3,5130

3,5130

3,5130

3,5130

3,4965

Jun'23

3,4975

3,4990

3,4855

3,4975

3,4945

Jul'23

3,4550

3,5100

3,4470

3,4870

3,4825

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

1661,8

1669,4

1658,5

1666,2

1671,7

Oct'22

1674,6

1678,0

1672,0

1672,8

1667,6

Nov'22

1682,3

1682,3

1676,2

1676,2

1672,6

Dec'22

1684,9

1688,8

1681,8

1683,5

1678,2

Feb'23

1698,1

1701,1

1696,0

1696,3

1691,4

Apr'23

1713,5

1713,5

1695,6

1704,7

1709,8

Jun'23

1724,9

1724,9

1724,9

1724,9

1718,1

Aug'23

1740,0

1740,0

1740,0

1740,0

1731,4

Oct'23

1738,5

1744,1

1738,5

1744,1

1749,0

Dec'23

1763,6

1763,6

1762,3

1762,3

1756,7

Feb'24

1768,7

1768,7

1768,7

1768,7

1773,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2188,00

2188,00

2188,00

2188,00

2203,90

Oct'22

2213,60

2213,60

2213,60

2213,60

2105,70

Nov'22

2218,10

2218,10

2218,10

2218,10

2110,10

Dec'22

2222,00

2226,00

2192,00

2194,00

2220,70

Mar'23

2119,50

2237,50

2108,00

2224,00

2117,30

Jun'23

2226,00

2226,00

2226,00

2226,00

2119,30

Sep'23

2228,00

2228,00

2228,00

2228,00

2121,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

918,0

918,0

918,0

918,0

900,5

Oct'22

922,0

925,0

919,9

923,8

918,5

Nov'22

914,8

914,8

914,8

914,8

897,8

Jan'23

919,1

920,6

916,0

918,4

912,6

Apr'23

919,9

919,9

917,2

917,2

914,4

Jul'23

911,8

925,8

911,8

919,7

903,1

Oct'23

926,2

926,2

926,2

926,2

909,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

19,500

19,500

19,500

19,500

19,273

Oct'22

19,480

19,480

19,400

19,420

19,278

Nov'22

19,525

19,525

19,525

19,525

19,319

Dec'22

19,595

19,605

19,460

19,490

19,358

Jan'23

19,455

19,535

19,408

19,408

19,428

Mar'23

19,710

19,710

19,630

19,630

19,511

May'23

19,835

19,835

19,780

19,780

19,623

Jul'23

19,785

19,925

19,680

19,733

19,741

Sep'23

19,848

19,848

19,848

19,848

19,861

Dec'23

20,038

20,038

20,038

20,038

20,057

Jan'24

20,073

20,073

20,073

20,073

20,092

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts