Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

353,95

+2,00

+0,57%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.697,80

-11,30

-0,66%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,47

-0,10

-0,53%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

904,56

-5,50

-0,60%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.150,74

-15,94

-0,74%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,5720

3,5720

3,5705

3,5705

3,5455

Oct'22

3,5365

3,5635

3,5365

3,5635

3,5400

Nov'22

3,5290

3,5600

3,5290

3,5475

3,5295

Dec'22

3,5175

3,5525

3,5110

3,5455

3,5195

Jan'23

3,5210

3,5240

3,5180

3,5195

3,5550

Feb'23

3,5210

3,5220

3,5190

3,5190

3,5535

Mar'23

3,5090

3,5445

3,5070

3,5345

3,5135

Apr'23

3,5140

3,5140

3,5140

3,5140

3,5495

May'23

3,5090

3,5350

3,5090

3,5315

3,5090

Jun'23

3,5095

3,5095

3,5095

3,5095

3,5485

Jul'23

3,5020

3,5165

3,4920

3,5015

3,5460

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

1698,7

1701,8

1696,5

1696,5

1705,0

Oct'22

1696,8

1696,8

1684,0

1687,9

1698,2

Nov'22

1695,0

1695,0

1691,0

1691,0

1703,2

Dec'22

1707,2

1707,8

1694,5

1698,5

1709,1

Feb'23

1720,2

1720,3

1708,0

1710,2

1722,6

Apr'23

1727,4

1727,4

1721,4

1722,8

1735,9

Jun'23

1740,7

1741,0

1739,1

1739,1

1749,5

Aug'23

1766,5

1766,5

1758,0

1762,6

1768,7

Oct'23

1773,4

1775,3

1769,9

1775,3

1780,7

Dec'23

1786,3

1787,2

1786,3

1787,2

1792,5

Feb'24

1798,2

1798,2

1798,2

1798,2

1803,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2158,30

2158,30

2158,30

2158,30

2095,70

Oct'22

2165,70

2165,70

2165,70

2165,70

2104,10

Nov'22

2170,10

2170,10

2170,10

2170,10

2108,50

Dec'22

2166,50

2172,50

2151,50

2151,50

2172,70

Mar'23

2118,00

2178,50

2088,00

2178,50

2117,90

Jun'23

2180,50

2180,50

2180,50

2180,50

2119,90

Sep'23

2182,50

2182,50

2182,50

2182,50

2121,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

904,5

904,5

904,5

904,5

882,8

Oct'22

903,1

906,7

897,7

899,2

905,4

Nov'22

904,2

904,2

904,2

904,2

882,8

Jan'23

901,9

905,1

896,1

897,4

904,5

Apr'23

899,6

899,6

899,6

899,6

906,3

Jul'23

894,5

910,9

894,5

910,9

893,0

Oct'23

916,9

916,9

916,9

916,9

899,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

19,515

19,520

19,515

19,520

19,471

Oct'22

19,520

19,520

19,465

19,485

19,479

Nov'22

19,410

19,430

19,410

19,430

19,449

Dec'22

19,600

19,625

19,420

19,470

19,569

Jan'23

19,655

19,705

19,605

19,621

19,540

Mar'23

19,765

19,775

19,580

19,615

19,724

May'23

19,790

19,880

19,575

19,853

19,764

Jul'23

19,675

19,984

19,675

19,984

19,883

Sep'23

20,130

20,165

20,104

20,104

20,003

Dec'23

20,300

20,300

20,300

20,300

20,199

Jan'24

20,335

20,335

20,335

20,335

20,234

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts