Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

353,55

-2,00

-0,56%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.710,40

-7,00

-0,41%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,29

-0,20

-1,03%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

887,57

+3,25

+0,37%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.091,71

-14,89

-0,71%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,5575

3,5580

3,5520

3,5520

3,5810

Oct'22

3,5475

3,5565

3,5475

3,5565

3,5765

Nov'22

3,5405

3,5405

3,5405

3,5405

3,6155

Dec'22

3,5315

3,5480

3,5190

3,5430

3,5555

Jan'23

3,6300

3,6800

3,5305

3,5550

3,6090

Feb'23

3,5560

3,5560

3,5310

3,5535

3,6085

Mar'23

3,5240

3,5395

3,5120

3,5325

3,5480

Apr'23

3,5535

3,5535

3,5280

3,5495

3,6020

May'23

3,6150

3,6665

3,5120

3,5450

3,5955

Jun'23

3,5455

3,5485

3,5290

3,5485

3,5965

Jul'23

3,6535

3,6575

3,5120

3,5460

3,5910

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

1720,5

1720,5

1697,3

1705,0

1728,1

Oct'22

1702,5

1703,0

1697,0

1701,0

1707,1

Nov'22

1704,0

1704,0

1702,8

1702,9

1712,0

Dec'22

1711,6

1713,4

1706,2

1711,2

1717,4

Feb'23

1724,2

1725,2

1721,0

1721,3

1730,3

Apr'23

1761,0

1767,6

1734,0

1743,1

1765,7

Jun'23

1773,9

1779,7

1746,0

1756,1

1778,0

Aug'23

1770,0

1770,0

1761,2

1768,7

1790,0

Oct'23

1780,7

1780,7

1780,7

1780,7

1802,0

Dec'23

1786,3

1786,3

1786,3

1786,3

1792,5

Feb'24

1803,5

1803,5

1803,5

1803,5

1824,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2095,70

2095,70

2095,70

2095,70

2259,20

Oct'22

2104,10

2104,10

2104,10

2104,10

2267,60

Nov'22

2108,50

2108,50

2108,50

2108,50

2272,00

Dec'22

2099,00

2102,00

2073,00

2090,00

2111,10

Mar'23

2275,50

2275,50

2100,00

2117,90

2280,90

Jun'23

2119,90

2119,90

2119,90

2119,90

2282,90

Sep'23

2121,90

2121,90

2121,90

2121,90

2284,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

882,8

882,8

882,8

882,8

903,3

Oct'22

875,9

881,1

873,4

880,5

883,7

Nov'22

882,8

882,8

882,8

882,8

903,5

Jan'23

873,8

880,0

873,7

880,0

883,4

Apr'23

907,4

910,0

877,4

886,9

908,1

Jul'23

905,5

910,3

893,0

893,0

914,2

Oct'23

899,0

899,0

899,0

899,0

920,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

19,185

19,185

19,185

19,185

19,390

Oct'22

19,205

19,205

19,145

19,145

19,406

Nov'22

19,265

19,265

19,225

19,225

19,449

Dec'22

19,300

19,350

19,215

19,335

19,491

Jan'23

19,525

19,540

19,510

19,540

19,907

Mar'23

19,435

19,490

19,405

19,410

19,636

May'23

20,145

20,160

19,650

19,764

20,124

Jul'23

19,675

19,675

19,675

19,675

19,883

Sep'23

19,915

20,003

19,915

20,003

20,359

Dec'23

20,199

20,199

20,199

20,199

20,555

Jan'24

20,234

20,234

20,234

20,234

20,590

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts