Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

402,50

-0,75

-0,19%

Tháng 7/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.014,00

-5,10

-0,25%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,56

-0,04

-0,16%

Tháng 7/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.098,74

+1,98

+0,18%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.604,04

+10,02

+0,63%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,0580

4,0595

4,0100

4,0220

4,0720

May'23

4,0200

4,0235

4,0080

4,0200

4,0255

Jun'23

4,0220

4,0220

4,0180

4,0205

4,0295

Jul'23

4,0275

4,0315

4,0160

4,0290

4,0325

Aug'23

4,0270

4,0270

4,0270

4,0270

4,0355

Sep'23

4,0305

4,0365

4,0230

4,0310

4,0375

Oct'23

4,0420

4,0420

4,0420

4,0420

4,0885

Nov'23

4,0365

4,0365

4,0365

4,0365

4,0450

Dec'23

4,0320

4,0320

4,0320

4,0320

4,0420

Jan'24

4,0445

4,0445

4,0445

4,0445

4,0910

Feb'24

4,0460

4,0460

4,0460

4,0460

4,0920

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1998,0

2007,6

1998,0

2007,6

1995,2

May'23

2005,1

2007,0

2002,0

2004,4

2009,8

Jun'23

2016,1

2016,8

2011,2

2014,3

2019,1

Jul'23

-

-

-

-

-

Aug'23

2034,4

2035,4

2031,0

2032,9

2037,9

Oct'23

2049,6

2049,6

2049,6

2049,6

2056,4

Dec'23

2067,6

2070,1

2067,6

2069,5

2074,4

Feb'24

2088,2

2092,0

2085,5

2091,9

2079,7

Apr'24

2108,6

2108,6

2108,6

2108,6

2096,7

Jun'24

2116,1

2124,3

2115,6

2124,3

2112,7

Aug'24

2138,9

2138,9

2138,9

2138,9

2127,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1585,40

1585,40

1585,40

1585,40

1615,50

May'23

1596,70

1596,70

1596,70

1596,70

1626,80

Jun'23

1596,50

1604,00

1591,00

1604,00

1588,70

Jul'23

-

-

-

-

-

Sep'23

1605,00

1605,00

1605,00

1605,00

1602,30

Dec'23

1624,00

1624,00

1614,60

1614,60

1644,70

Mar'24

1630,10

1630,10

1630,10

1630,10

1658,70

Jun'24

1641,30

1641,30

1641,30

1641,30

1669,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1101,7

1101,7

1098,7

1098,7

1096,7

May'23

1105,7

1105,7

1105,7

1105,7

1103,8

Jun'23

1115,7

1115,7

1115,7

1115,7

1113,8

Jul'23

1110,0

1111,9

1108,8

1111,1

1107,6

Oct'23

1115,6

1115,6

1114,8

1114,8

1113,2

Jan'24

1113,0

1117,7

1105,0

1117,1

1115,2

Apr'24

1120,0

1120,4

1120,0

1120,4

1119,1

Jul'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,230

25,368

25,225

25,368

25,366

May'23

25,350

25,360

25,265

25,345

25,373

Jun'23

25,440

25,440

25,440

25,440

25,478

Jul'23

25,565

25,580

25,490

25,570

25,595

Sep'23

25,795

26,000

25,605

25,816

25,809

Dec'23

26,100

26,335

25,965

26,130

26,124

Jan'24

26,246

26,246

26,246

26,246

26,237

Mar'24

26,445

26,445

26,445

26,445

26,432

May'24

26,675

26,770

26,450

26,638

26,633

Jul'24

26,813

26,813

26,813

26,813

26,808

Sep'24

26,972

26,972

26,972

26,972

26,967


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts