Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

348,85

-1,45

-0,41%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.672,70

+1,60

+0,10%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,28

+0,10

+0,51%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

929,44

+5,02

+0,54%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.154,29

-16,59

-0,76%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,5330

3,5365

3,5330

3,5365

3,5575

Oct'22

3,5525

3,5545

3,5190

3,5305

3,5390

Nov'22

3,5095

3,5095

3,5085

3,5085

3,5160

Dec'22

3,4995

3,5035

3,4875

3,4920

3,5030

Jan'23

3,5005

3,5035

3,5005

3,5025

3,5115

Feb'23

3,5060

3,5090

3,5000

3,5020

3,5115

Mar'23

3,4900

3,4955

3,4810

3,4820

3,4955

Apr'23

3,5030

3,5050

3,4955

3,4955

3,5045

May'23

3,5130

3,5220

3,4735

3,4880

3,4965

Jun'23

3,4885

3,4885

3,4885

3,4885

3,4975

Jul'23

3,4795

3,5060

3,4720

3,4815

3,4870

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

1659,7

1659,7

1659,7

1659,7

1666,2

Oct'22

1664,6

1665,2

1661,7

1663,0

1661,0

Nov'22

1666,8

1666,8

1666,8

1666,8

1665,7

Dec'22

1673,2

1675,6

1671,7

1673,3

1671,1

Feb'23

1685,9

1687,0

1684,9

1684,9

1684,2

Apr'23

1701,6

1701,6

1701,6

1701,6

1697,5

Jun'23

1713,1

1713,1

1713,1

1713,1

1710,9

Aug'23

1740,0

1740,0

1724,3

1724,3

1731,4

Oct'23

1739,0

1739,0

1737,2

1737,2

1744,1

Dec'23

1763,6

1763,6

1749,8

1749,8

1756,7

Feb'24

1762,1

1762,1

1762,1

1762,1

1768,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2188,00

2188,00

2156,10

2156,10

2203,90

Oct'22

2163,40

2163,40

2163,40

2163,40

2213,60

Nov'22

2167,90

2167,90

2167,90

2167,90

2218,10

Dec'22

2162,00

2169,50

2156,00

2156,50

2170,50

Mar'23

2176,50

2176,50

2129,50

2174,40

2224,00

Jun'23

2176,50

2176,50

2168,00

2176,40

2226,00

Sep'23

2178,40

2178,40

2178,40

2178,40

2228,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

922,0

922,0

922,0

922,0

918,0

Oct'22

923,5

928,9

922,0

928,8

922,8

Nov'22

917,9

917,9

917,9

917,9

914,8

Jan'23

916,2

919,6

913,7

919,3

914,5

Apr'23

919,9

919,9

913,5

914,7

914,4

Jul'23

921,2

928,5

920,0

920,0

919,7

Oct'23

926,7

926,7

926,7

926,7

926,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

19,500

19,500

19,102

19,102

19,273

Oct'22

19,210

19,210

19,195

19,195

19,108

Nov'22

19,525

19,525

19,146

19,146

19,319

Dec'22

19,265

19,305

19,230

19,285

19,183

Jan'23

19,300

19,300

19,300

19,300

19,235

Mar'23

19,415

19,440

19,415

19,435

19,341

May'23

19,835

19,835

19,425

19,460

19,623

Jul'23

19,515

19,875

19,515

19,580

19,733

Sep'23

19,686

19,686

19,686

19,686

19,848

Dec'23

19,876

19,876

19,876

19,876

20,038

Jan'24

19,911

19,911

19,911

19,911

20,073

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts