Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

378,30

+2,60

+0,69%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.802,00

+6,70

+0,37%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,79

+0,16

+0,69%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

985,83

+2,79

+0,28%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.683,98

-1,65

-0,10%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8220

3,8370

3,7505

3,7515

3,8060

Jan'23

3,7795

3,7795

3,7795

3,7795

3,8085

Feb'23

3,7800

3,7800

3,7800

3,7800

3,8110

Mar'23

3,7645

3,7850

3,7610

3,7840

3,7570

Apr'23

3,8145

3,8145

3,7575

3,7600

3,8125

May'23

3,7645

3,7850

3,7645

3,7850

3,7600

Jun'23

3,7935

3,7935

3,7630

3,7630

3,8135

Jul'23

3,8375

3,8380

3,7565

3,7625

3,8125

Aug'23

3,7900

3,8200

3,7635

3,7635

3,8135

Sep'23

3,7900

3,7900

3,7900

3,7900

3,8110

Oct'23

3,7685

3,8210

3,7685

3,7685

3,8160

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1818,1

1818,1

1785,0

1787,0

1815,9

Jan'23

1793,7

1795,6

1793,7

1795,0

1788,5

Feb'23

1801,0

1803,3

1798,9

1802,9

1795,3

Apr'23

1816,4

1817,6

1815,0

1817,1

1810,8

Jun'23

1830,2

1833,0

1830,2

1833,0

1826,4

Aug'23

1848,0

1848,3

1848,0

1848,3

1842,6

Oct'23

1891,8

1891,8

1858,1

1858,1

1888,6

Dec'23

1879,0

1880,9

1878,6

1880,9

1873,2

Feb'24

1901,1

1901,1

1887,7

1887,7

1918,4

Apr'24

1901,8

1901,8

1901,8

1901,8

1932,5

Jun'24

1916,0

1916,0

1916,0

1916,0

1946,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1650,00

1650,00

1650,00

1650,00

1644,40

Jan'23

1665,00

1665,00

1665,00

1665,00

1659,40

Feb'23

1668,70

1668,70

1668,70

1668,70

1663,10

Mar'23

1669,50

1681,50

1669,50

1681,00

1672,40

Jun'23

1720,00

1734,50

1679,00

1682,40

1676,30

Sep'23

1687,50

1687,50

1687,50

1687,50

1681,40

Dec'23

1706,90

1706,90

1706,90

1706,90

1700,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

997,6

997,6

997,6

997,6

1015,0

Jan'23

982,7

987,5

979,5

986,6

984,6

Feb'23

987,3

987,3

987,3

987,3

1005,9

Apr'23

989,8

992,6

985,2

991,7

990,5

Jul'23

995,0

996,7

991,2

996,7

995,8

Oct'23

1025,0

1025,0

993,0

998,6

1017,6

Jan'24

1029,4

1029,4

1004,2

1004,2

1023,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

24,050

24,050

23,455

23,476

24,035

Jan'23

23,605

23,605

23,600

23,600

23,486

Feb'23

23,675

23,755

23,675

23,725

23,561

Mar'23

23,740

23,865

23,685

23,835

23,622

May'23

23,910

23,910

23,860

23,870

23,779

Jul'23

24,380

24,550

23,930

23,965

24,538

Sep'23

24,575

24,575

24,160

24,174

24,751

Dec'23

24,960

24,960

24,473

24,473

25,050

Jan'24

24,508

24,508

24,508

24,508

25,085

Mar'24

24,777

24,777

24,777

24,777

25,354

May'24

24,972

24,972

24,972

24,972

25,549

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts