Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

406,75

+1,15

+0,28%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.833,20

+6,40

+0,35%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,49

+0,05

+0,22%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

950,36

-0,82

-0,09%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.452,23

+0,10

+0,01%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,1515

4,1525

4,0715

4,0730

4,2025

Mar'23

4,0555

4,0740

4,0510

4,0705

4,0590

Apr'23

4,0550

4,0755

4,0550

4,0755

4,0555

May'23

4,0525

4,0740

4,0500

4,0705

4,0560

Jun'23

4,0675

4,0695

4,0675

4,0695

4,0570

Jul'23

4,0550

4,0765

4,0530

4,0720

4,0585

Aug'23

4,0640

4,0640

4,0580

4,0595

4,1835

Sep'23

4,0690

4,0770

4,0690

4,0740

4,0580

Oct'23

4,0695

4,0695

4,0625

4,0625

4,1860

Nov'23

4,1590

4,1590

4,0655

4,0655

4,1885

Dec'23

4,0750

4,0750

4,0750

4,0750

4,0585

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1826,4

1827,5

1818,0

1818,0

1832,0

Mar'23

1825,2

1825,8

1825,2

1825,8

1818,8

Apr'23

1829,7

1834,7

1829,4

1833,8

1826,8

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1845,1

1851,2

1845,1

1850,2

1843,6

Aug'23

1863,8

1867,9

1863,8

1867,9

1861,3

Oct'23

1878,0

1880,8

1877,6

1879,0

1893,5

Dec'23

1903,3

1903,9

1902,8

1903,5

1896,4

Feb'24

1919,8

1919,8

1919,8

1919,8

1913,6

Apr'24

1929,6

1929,6

1929,6

1929,6

1944,0

Jun'24

1946,3

1946,3

1946,3

1946,3

1960,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1425,60

1425,60

1425,60

1425,60

1479,20

Mar'23

1443,00

1447,00

1435,50

1447,00

1428,60

Apr'23

1453,50

1453,50

1434,30

1434,30

1478,80

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1441,50

1450,00

1439,00

1450,00

1430,70

Sep'23

1488,50

1488,50

1444,00

1444,20

1502,40

Dec'23

1465,60

1465,60

1465,60

1465,60

1523,80

Mar'24

1487,40

1487,40

1487,40

1487,40

1545,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

939,6

939,6

939,6

939,6

947,4

Mar'23

945,2

945,2

945,2

945,2

953,0

Apr'23

947,4

952,0

946,6

951,9

945,5

May'23

-

-

-

-

-

Jul'23

954,0

954,4

954,0

954,0

951,2

Oct'23

963,2

972,0

956,7

956,7

963,7

Jan'24

962,2

962,2

962,2

962,2

969,3

Apr'24

968,6

968,6

968,6

968,6

976,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

21,330

21,330

21,330

21,330

21,299

Mar'23

21,330

21,395

21,310

21,385

21,306

Apr'23

21,410

21,445

21,400

21,445

21,376

May'23

21,465

21,520

21,440

21,510

21,438

Jul'23

21,635

21,680

21,635

21,675

21,616

Sep'23

22,050

22,155

21,775

21,781

22,164

Dec'23

22,380

22,400

22,050

22,062

22,454

Jan'24

22,181

22,181

22,181

22,181

22,566

Mar'24

22,715

22,715

22,364

22,364

22,763

May'24

22,545

22,545

22,545

22,545

22,944

Jul'24

22,587

22,587

22,587

22,587

22,986

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts