Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

396,90

+0,45

+0,11%

Tháng 7/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.005,30

+5,50

+0,28%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,43

-0,10

-0,39%

Tháng 7/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.089,47

-0,37

-0,03%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.535,50

-4,50

-0,29%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

3,9640

3,9640

3,9500

3,9530

3,9800

May'23

3,9600

3,9700

3,9495

3,9515

3,9540

Jun'23

3,9680

3,9760

3,9595

3,9595

3,9610

Jul'23

3,9735

3,9850

3,9655

3,9690

3,9645

Aug'23

3,9760

3,9760

3,9760

3,9760

3,9690

Sep'23

3,9790

3,9905

3,9730

3,9760

3,9705

Oct'23

3,9865

3,9880

3,9755

3,9755

3,9960

Nov'23

3,9900

3,9900

3,9785

3,9785

3,9995

Dec'23

3,9800

3,9960

3,9800

3,9840

3,9780

Jan'24

3,9925

3,9925

3,9815

3,9815

4,0000

Feb'24

4,0125

4,0145

3,9835

3,9835

4,0020

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1995,7

1997,0

1995,7

1995,9

1989,1

May'23

1995,4

2000,0

1995,4

2000,0

1990,6

Jun'23

1999,4

2011,4

1999,0

2004,9

1999,8

Jul'23

-

-

-

-

-

Aug'23

2018,1

2029,8

2018,1

2024,4

2018,6

Oct'23

2038,8

2048,3

2038,8

2046,8

2037,1

Dec'23

2056,8

2066,6

2056,8

2061,7

2055,3

Feb'24

2077,8

2079,1

2077,8

2078,3

2072,5

Apr'24

2082,2

2088,5

2082,2

2088,4

2080,2

Jun'24

2100,3

2103,8

2099,6

2103,8

2095,7

Aug'24

2104,1

2118,1

2104,1

2118,1

2110,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1531,10

1531,10

1531,10

1531,10

1604,10

May'23

1542,40

1542,40

1542,40

1542,40

1615,40

Jun'23

1537,00

1540,50

1527,50

1531,50

1534,40

Jul'23

-

-

-

-

-

Sep'23

1594,00

1596,00

1534,00

1552,60

1624,00

Dec'23

1564,50

1564,50

1564,50

1564,50

1634,90

Mar'24

1580,00

1580,00

1580,00

1580,00

1650,40

Jun'24

1591,20

1591,20

1591,20

1591,20

1661,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1088,8

1088,8

1088,8

1088,8

1129,8

May'23

1095,8

1095,8

1095,8

1095,8

1136,8

Jun'23

1105,8

1105,8

1105,8

1105,8

1146,8

Jul'23

1099,9

1105,4

1098,6

1100,6

1097,7

Oct'23

1108,7

1109,4

1105,5

1105,5

1103,5

Jan'24

1129,8

1129,8

1107,1

1107,1

1147,2

Apr'24

1116,0

1116,5

1111,5

1111,5

1150,9

Jul'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,050

25,306

25,025

25,306

25,053

May'23

25,255

25,435

25,195

25,220

25,311

Jun'23

25,330

25,500

25,295

25,490

25,411

Jul'23

25,480

25,655

25,410

25,440

25,524

Sep'23

25,835

25,835

25,815

25,815

25,752

Dec'23

26,150

26,195

25,985

25,985

26,079

Jan'24

26,194

26,194

26,194

26,194

25,946

Mar'24

26,000

26,392

26,000

26,392

26,144

May'24

26,594

26,594

26,594

26,594

26,346

Jul'24

26,769

26,769

26,769

26,769

26,521

Sep'24

26,928

26,928

26,928

26,928

26,680


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts