Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

398,95

+0,30

+0,08%

Tháng 7/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.994,00

+3,50

+0,18%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,33

+0,05

+0,18%

Tháng 7/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.110,27

-16,93

-1,50%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.590,25

-14,85

-0,93%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,0030

4,0055

3,9800

3,9800

4,0220

May'23

3,9835

3,9910

3,9770

3,9855

3,9800

Jun'23

3,9920

3,9940

3,9805

3,9805

3,9830

Jul'23

3,9900

3,9980

3,9840

3,9930

3,9865

Aug'23

4,0270

4,0355

3,9900

3,9900

4,0355

Sep'23

3,9995

3,9995

3,9900

3,9900

3,9915

Oct'23

4,0105

4,0105

3,9915

3,9960

4,0420

Nov'23

4,0365

4,0365

3,9995

3,9995

4,0450

Dec'23

4,0000

4,0000

4,0000

4,0000

3,9975

Jan'24

4,0080

4,0100

4,0000

4,0000

4,0445

Feb'24

4,0125

4,0145

4,0125

4,0145

4,0020

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1981,3

1984,2

1981,3

1984,2

1979,5

May'23

1983,2

1986,2

1983,2

1985,5

1981,3

Jun'23

1992,0

1995,8

1991,2

1994,0

1990,5

Jul'23

-

-

-

-

-

Aug'23

2011,0

2014,0

2010,5

2012,7

2009,2

Oct'23

2029,5

2029,5

2029,5

2029,5

2027,7

Dec'23

2048,2

2049,6

2047,6

2047,6

2046,0

Feb'24

2074,3

2075,9

2056,2

2063,6

2091,9

Apr'24

2091,3

2091,3

2080,2

2080,2

2108,6

Jun'24

2095,7

2095,7

2095,7

2095,7

2124,3

Aug'24

2110,3

2110,3

2110,3

2110,3

2138,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1604,10

1604,10

1604,10

1604,10

1585,40

May'23

1615,40

1615,40

1615,40

1615,40

1596,70

Jun'23

1604,50

1609,00

1587,00

1588,00

1607,40

Jul'23

-

-

-

-

-

Sep'23

1605,00

1645,00

1593,00

1624,00

1602,30

Dec'23

1634,90

1634,90

1634,90

1634,90

1614,60

Mar'24

1650,40

1650,40

1650,40

1650,40

1630,10

Jun'24

1661,60

1661,60

1661,60

1661,60

1641,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1129,8

1129,8

1129,8

1129,8

1098,7

May'23

1136,8

1136,8

1136,8

1136,8

1105,7

Jun'23

1146,8

1146,8

1146,8

1146,8

1115,7

Jul'23

1142,5

1142,5

1122,0

1124,5

1138,7

Oct'23

1146,1

1146,2

1128,1

1128,3

1143,8

Jan'24

1151,3

1156,7

1143,3

1147,2

1117,1

Apr'24

1137,0

1156,4

1137,0

1150,9

1120,4

Jul'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,165

25,180

25,053

25,053

25,368

May'23

25,155

25,205

25,080

25,165

25,058

Jun'23

25,280

25,280

25,200

25,200

25,162

Jul'23

25,375

25,425

25,300

25,345

25,280

Sep'23

25,570

25,645

25,570

25,645

25,503

Dec'23

25,915

25,915

25,905

25,915

25,832

Jan'24

25,946

25,946

25,946

25,946

26,246

Mar'24

26,144

26,144

26,144

26,144

26,445

May'24

26,346

26,346

26,346

26,346

26,638

Jul'24

26,521

26,521

26,521

26,521

26,813

Sep'24

26,680

26,680

26,680

26,680

26,972


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts