Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

389,30

+2,80

+0,72%

Tháng 7/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.008,70

+4,20

+0,21%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,33

+0,24

+0,94%

Tháng 7/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.100,10

+7,82

+0,72%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.500,60

+3,67

+0,25%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

3,8800

3,8800

3,8430

3,8460

3,9530

May'23

3,8480

3,8795

3,8460

3,8750

3,8480

Jun'23

3,8610

3,8905

3,8610

3,8880

3,8585

Jul'23

3,8660

3,9005

3,8645

3,8955

3,8650

Aug'23

3,9760

3,9760

3,8580

3,8695

3,9690

Sep'23

3,8770

3,9070

3,8730

3,9010

3,8710

Oct'23

3,8820

3,8820

3,8760

3,8760

3,9755

Nov'23

3,8810

3,8810

3,8790

3,8790

3,9785

Dec'23

3,8830

3,9130

3,8805

3,9130

3,8785

Jan'24

3,8825

3,8825

3,8825

3,8825

3,9815

Feb'24

3,8840

3,8840

3,8840

3,8840

3,9835

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1997,8

1997,8

1997,8

1997,8

1994,0

May'23

2000,0

2000,6

1997,7

2000,1

1995,1

Jun'23

2007,7

2012,3

2005,9

2008,1

2004,5

Jul'23

-

-

-

-

-

Aug'23

2026,0

2031,1

2025,0

2026,9

2023,5

Oct'23

2048,7

2048,7

2048,6

2048,6

2042,0

Dec'23

2064,0

2064,7

2064,0

2064,7

2059,9

Feb'24

2077,8

2085,3

2074,1

2077,1

2072,5

Apr'24

2087,0

2092,9

2087,0

2092,9

2088,4

Jun'24

2108,0

2108,0

2108,0

2108,0

2103,8

Aug'24

2122,0

2122,0

2122,0

2122,0

2118,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1477,60

1477,60

1477,60

1477,60

1531,10

May'23

1488,90

1488,90

1488,90

1488,90

1542,40

Jun'23

1482,50

1497,50

1481,00

1494,00

1480,90

Jul'23

-

-

-

-

-

Sep'23

1526,00

1526,50

1495,00

1499,40

1552,60

Dec'23

1520,50

1520,50

1513,00

1513,00

1564,50

Mar'24

1528,50

1528,50

1528,50

1528,50

1580,00

Jun'24

1539,70

1539,70

1539,70

1539,70

1591,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1089,3

1089,3

1089,3

1089,3

1088,8

May'23

1096,3

1096,3

1096,3

1096,3

1095,8

Jun'23

1106,3

1106,3

1106,3

1106,3

1105,8

Jul'23

1104,9

1111,7

1103,9

1111,1

1098,2

Oct'23

1110,6

1117,2

1110,6

1117,2

1103,9

Jan'24

1116,0

1120,0

1116,0

1120,0

1107,5

Apr'24

1120,0

1120,0

1120,0

1120,0

1111,9

Jul'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,195

25,195

24,750

24,877

25,306

May'23

25,045

25,160

24,995

25,120

24,882

Jun'23

25,135

25,240

25,135

25,220

24,978

Jul'23

25,265

25,360

25,190

25,315

25,088

Sep'23

25,535

25,565

25,425

25,515

25,305

Dec'23

25,830

25,830

25,735

25,735

25,629

Jan'24

25,744

25,744

25,744

25,744

26,194

Mar'24

26,210

26,210

25,942

25,942

26,392

May'24

26,200

26,355

26,144

26,144

26,594

Jul'24

26,785

26,785

26,319

26,319

26,769

Sep'24

26,478

26,478

26,478

26,478

26,928

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts