Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

398,75

+3,45

+0,87%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.820,30

+3,20

+0,18%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,87

-0,07

-0,34%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

917,69

+4,66

+0,51%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.421,77

+6,15

+0,43%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

3,9570

3,9855

3,9540

3,9850

3,9520

Apr'23

3,9700

3,9890

3,9695

3,9880

3,9545

May'23

3,9600

3,9890

3,9520

3,9875

3,9530

Jun'23

3,9805

3,9890

3,9750

3,9890

3,9545

Jul'23

3,9625

3,9895

3,9550

3,9895

3,9550

Aug'23

3,9815

3,9815

3,9765

3,9765

3,9575

Sep'23

3,9740

3,9740

3,9740

3,9740

3,9575

Oct'23

3,9620

3,9620

3,9620

3,9620

4,0625

Nov'23

3,9655

3,9655

3,9655

3,9655

4,0655

Dec'23

4,0750

4,0780

3,9560

3,9595

4,0585

Jan'24

4,0000

4,0000

3,9640

3,9640

4,0630

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1811,6

1812,5

1811,3

1812,5

1809,2

Apr'23

1818,0

1820,9

1816,5

1820,3

1817,1

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1834,0

1837,4

1834,0

1836,9

1833,9

Aug'23

1852,8

1854,4

1852,8

1854,4

1851,5

Oct'23

1883,8

1885,2

1869,2

1869,3

1879,0

Dec'23

1886,8

1889,8

1886,8

1889,5

1886,9

Feb'24

1919,8

1919,8

1904,2

1904,2

1913,6

Apr'24

1920,4

1920,5

1920,4

1920,5

1929,6

Jun'24

1937,5

1937,5

1937,5

1937,5

1946,3

Aug'24

1953,0

1953,0

1953,0

1953,0

1961,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1387,00

1404,50

1387,00

1403,00

1377,30

Apr'23

1382,50

1382,50

1382,50

1382,50

1434,30

May'23

1387,70

1387,70

1387,70

1387,70

-

Jun'23

1398,00

1413,00

1394,00

1410,00

1378,40

Sep'23

1460,00

1460,00

1385,00

1390,90

1444,20

Dec'23

1412,20

1412,20

1412,20

1412,20

1465,60

Mar'24

1434,00

1434,00

1434,00

1434,00

1487,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

907,6

907,6

907,6

907,6

945,2

Apr'23

909,1

913,9

905,5

912,9

907,9

May'23

908,2

908,2

908,2

908,2

-

Jul'23

917,4

920,0

916,6

917,9

914,3

Oct'23

956,3

957,5

918,9

919,6

956,7

Jan'24

924,8

924,8

924,8

924,8

962,2

Apr'24

947,0

947,0

930,7

930,7

968,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,750

20,820

20,715

20,715

20,810

Apr'23

20,955

20,955

20,785

20,815

20,890

May'23

20,915

20,945

20,825

20,850

20,936

Jul'23

21,180

21,180

21,050

21,065

21,111

Sep'23

21,675

21,795

21,220

21,277

21,781

Dec'23

21,500

21,500

21,500

21,500

21,550

Jan'24

21,669

21,669

21,669

21,669

22,181

Mar'24

22,180

22,180

21,800

21,852

22,364

May'24

22,033

22,033

22,033

22,033

22,545

Jul'24

22,075

22,075

22,075

22,075

22,587

Sep'24

22,220

22,220

22,220

22,220

22,732

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts