Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

384,85

-1,30

-0,34%

Tháng 7/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.005,70

+9,70

+0,49%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,28

+0,20

+0,81%

Tháng 7/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.096,37

+5,37

+0,49%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.516,73

+6,54

+0,43%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

3,8680

3,8680

3,8435

3,8500

3,8460

May'23

3,8410

3,8465

3,8095

3,8335

3,8535

Jun'23

3,8585

3,8585

3,8255

3,8400

3,8605

Jul'23

3,8570

3,8615

3,8255

3,8475

3,8615

Aug'23

3,8500

3,8500

3,8500

3,8500

3,8655

Sep'23

3,8660

3,8660

3,8315

3,8545

3,8660

Oct'23

3,8650

3,8990

3,8640

3,8705

3,8760

Nov'23

3,8590

3,8590

3,8590

3,8590

3,8725

Dec'23

3,8685

3,8715

3,8475

3,8475

3,8730

Jan'24

3,8590

3,8590

3,8590

3,8590

3,8770

Feb'24

3,8590

3,8590

3,8590

3,8590

3,8840

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1997,8

1998,8

1985,6

1985,7

1994,0

May'23

1990,6

1995,5

1990,0

1995,5

1986,9

Jun'23

1999,8

2006,3

1998,1

2005,1

1996,0

Jul'23

-

-

-

-

-

Aug'23

2018,1

2025,0

2017,2

2024,7

2014,9

Oct'23

2038,0

2039,0

2036,5

2039,0

2033,4

Dec'23

2053,7

2060,8

2053,7

2060,3

2051,1

Feb'24

2071,4

2071,7

2071,4

2071,7

2068,0

Apr'24

2098,1

2098,1

2082,4

2083,4

2092,9

Jun'24

2097,3

2097,3

2097,3

2097,3

2108,0

Aug'24

2117,8

2117,8

2117,8

2117,8

2122,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1505,10

1505,10

1505,10

1505,10

1477,60

May'23

1516,40

1516,40

1516,40

1516,40

1488,90

Jun'23

1498,00

1509,00

1498,00

1505,00

1508,40

Jul'23

1500,40

1500,40

1500,40

1500,40

-

Sep'23

1512,50

1535,00

1508,50

1527,40

1499,40

Dec'23

1535,00

1541,30

1535,00

1541,30

1513,00

Mar'24

1556,80

1556,80

1556,80

1556,80

1528,50

Jun'24

1568,00

1568,00

1568,00

1568,00

1539,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1097,1

1097,1

1097,1

1097,1

1089,3

May'23

1104,1

1104,2

1104,1

1104,1

1096,3

Jun'23

1114,1

1114,1

1114,1

1114,1

1106,3

Jul'23

1103,2

1108,8

1101,9

1107,6

1106,0

Oct'23

1110,6

1129,4

1105,2

1111,3

1103,9

Jan'24

1116,0

1127,3

1114,8

1114,8

1107,5

Apr'24

1120,0

1120,0

1119,2

1119,2

1111,9

Jul'24

1128,1

1128,1

1128,1

1128,1

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,130

25,140

24,871

24,871

24,877

May'23

24,975

25,070

24,935

25,065

24,876

Jun'23

25,085

25,170

25,065

25,170

24,972

Jul'23

25,170

25,275

25,135

25,260

25,071

Sep'23

25,405

25,440

25,380

25,380

25,283

Dec'23

25,710

25,715

25,665

25,680

25,586

Jan'24

25,700

25,700

25,700

25,700

25,744

Mar'24

25,890

25,897

25,885

25,897

25,942

May'24

26,045

26,096

26,045

26,096

26,144

Jul'24

26,350

26,350

26,271

26,271

26,319

Sep'24

26,430

26,430

26,430

26,430

26,478

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts