Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

378,55

+4,10

+1,09%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.836,50

+6,20

+0,34%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,37

+0,21

+0,97%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

916,27

+5,19

+0,57%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.887,75

+5,00

+0,27%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,7340

3,7730

3,7000

3,7600

3,7585

Jul'22

3,7395

3,8130

3,7360

3,7870

3,7405

Aug'22

3,7845

3,8125

3,7425

3,7815

3,7440

Sep'22

3,7475

3,8185

3,7410

3,7890

3,7445

Oct'22

3,8100

3,8100

3,8100

3,8100

3,7505

Nov'22

3,7545

3,7545

3,7545

3,7545

3,7570

Dec'22

3,7645

3,8265

3,7560

3,8030

3,7565

Jan'23

3,7975

3,7975

3,7975

3,7975

3,7615

Feb'23

3,7940

3,7940

3,7665

3,7665

3,7715

Mar'23

3,8015

3,8015

3,8015

3,8015

3,7655

Apr'23

3,7970

3,7970

3,7710

3,7710

3,7760

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1830,5

1830,5

1830,5

1830,5

1826,5

Jul'22

1833,4

1837,1

1827,2

1833,1

1827,0

Aug'22

1839,6

1842,6

1830,1

1837,1

1830,3

Oct'22

1848,5

1850,2

1839,3

1845,5

1839,3

Dec'22

1858,5

1862,0

1850,4

1856,7

1850,3

Feb'23

1870,1

1870,1

1870,0

1870,0

1862,0

Apr'23

1879,8

1879,8

1879,8

1879,8

1873,1

Jun'23

1882,5

1885,3

1881,5

1885,3

1884,8

Aug'23

1896,9

1896,9

1896,9

1896,9

1896,8

Oct'23

1911,0

1911,0

1908,9

1908,9

1908,8

Dec'23

1913,0

1920,9

1913,0

1920,9

1920,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1845,40

1845,40

1845,40

1845,40

1815,20

Jul'22

1847,00

1847,00

1845,00

1846,90

1816,80

Aug'22

1853,50

1853,50

1853,50

1853,50

1823,30

Sep'22

1861,00

1872,50

1854,50

1863,50

1854,30

Dec'22

1864,30

1864,30

1864,30

1864,30

1833,90

Mar'23

1868,90

1868,90

1868,90

1868,90

1838,40

Jun'23

1870,90

1870,90

1870,90

1870,90

1840,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

904,5

904,5

904,5

904,5

904,9

Jul'22

904,2

909,8

902,3

907,5

903,7

Aug'22

912,4

912,4

912,4

912,4

906,0

Oct'22

904,7

909,5

902,0

906,9

903,3

Jan'23

911,1

913,1

906,8

911,8

908,0

Apr'23

913,7

913,7

911,0

913,3

914,1

Jul'23

927,5

927,5

919,0

919,0

919,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

20,965

21,175

20,950

21,116

21,032

Jul'22

21,200

21,420

21,080

21,345

21,125

Aug'22

21,245

21,385

21,190

21,385

21,139

Sep'22

21,245

21,470

21,125

21,390

21,159

Dec'22

21,470

21,610

21,395

21,540

21,311

Jan'23

21,335

21,371

21,335

21,371

21,307

Mar'23

21,270

21,525

21,045

21,499

21,435

May'23

21,640

21,640

21,640

21,640

21,576

Jul'23

21,440

21,791

21,440

21,791

21,733

Sep'23

21,937

21,937

21,937

21,937

21,885

Dec'23

22,200

22,200

22,200

22,200

22,153

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts