Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

360,35

-0,70

-0,19%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.749,20

-0,50

-0,03%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,63

-0,04

-0,21%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

864,87

-2,36

-0,27%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.159,06

+12,14

+0,57%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6650

3,6650

3,6265

3,6265

3,7115

Sep'22

3,6055

3,6340

3,6000

3,6000

3,6120

Oct'22

3,6025

3,6360

3,6020

3,6020

3,6085

Nov'22

3,6085

3,6085

3,6085

3,6085

3,6065

Dec'22

3,6000

3,6355

3,5990

3,6005

3,6105

Jan'23

3,5780

3,6270

3,5780

3,6125

3,6980

Feb'23

3,6175

3,6175

3,6085

3,6155

3,7005

Mar'23

3,6100

3,6365

3,6070

3,6090

3,6140

Apr'23

3,6200

3,6245

3,6175

3,6175

3,7015

May'23

3,6160

3,6160

3,6160

3,6160

3,6140

Jun'23

3,6200

3,6200

3,6125

3,6170

3,7000

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1732,4

1741,2

1732,1

1736,6

1736,1

Sep'22

1736,4

1739,0

1736,4

1737,9

1736,7

Oct'22

1740,5

1743,1

1739,7

1739,9

1740,5

Dec'22

1749,8

1752,8

1748,5

1748,8

1749,7

Feb'23

1765,4

1765,4

1761,7

1761,7

1762,6

Apr'23

1769,4

1781,2

1758,0

1774,9

1775,0

Jun'23

1778,0

1789,8

1770,9

1787,1

1787,2

Aug'23

1798,2

1798,9

1798,2

1798,9

1799,0

Oct'23

1810,5

1810,5

1810,5

1810,5

1810,6

Dec'23

1821,9

1821,9

1821,9

1821,9

1821,5

Feb'24

1832,8

1832,8

1832,8

1832,8

1832,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2123,30

2123,30

2123,30

2123,30

2120,40

Sep'22

2149,00

2149,00

2149,00

2149,00

2121,90

Oct'22

2125,10

2125,10

2125,10

2125,10

2124,80

Dec'22

2148,50

2153,50

2140,00

2150,00

2130,30

Mar'23

2124,00

2144,00

2124,00

2130,20

2132,60

Jun'23

2132,20

2132,20

2132,20

2132,20

2134,60

Sep'23

2134,20

2134,20

2134,20

2134,20

2136,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2123,30

2123,30

2123,30

2123,30

2120,40

Sep'22

2149,00

2149,00

2149,00

2149,00

2121,90

Oct'22

2125,10

2125,10

2125,10

2125,10

2124,80

Dec'22

2148,50

2153,50

2140,00

2150,00

2130,30

Mar'23

2124,00

2144,00

2124,00

2130,20

2132,60

Jun'23

2132,20

2132,20

2132,20

2132,20

2134,60

Sep'23

2134,20

2134,20

2134,20

2134,20

2136,60

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

18,520

18,555

18,520

18,555

18,740

Sep'22

18,565

18,585

18,480

18,485

18,557

Oct'22

18,605

18,635

18,550

18,555

18,602

Dec'22

18,675

18,700

18,600

18,600

18,670

Jan'23

18,725

18,725

18,715

18,715

18,725

Mar'23

18,830

18,855

18,815

18,815

18,835

May'23

18,982

18,982

18,750

18,982

19,132

Jul'23

19,127

19,127

19,127

19,127

19,277

Sep'23

19,240

19,280

19,240

19,280

19,430

Dec'23

19,490

19,490

19,490

19,490

19,640

Jan'24

19,525

19,525

19,525

19,525

19,675

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts