Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

366,00

+1,20

+0,33%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.768,50

+7,00

+0,40%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,15

+0,17

+0,90%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

883,95

+3,81

+0,43%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.064,48

+26,08

+1,28%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6550

3,6605

3,6550

3,6605

3,7045

Sep'22

3,6425

3,6580

3,6320

3,6530

3,6440

Oct'22

3,6810

3,6810

3,6370

3,6480

3,6960

Nov'22

3,6790

3,6790

3,6395

3,6485

3,6945

Dec'22

3,6420

3,6625

3,6365

3,6580

3,6480

Jan'23

3,6545

3,6550

3,6500

3,6500

3,6940

Feb'23

3,6685

3,6685

3,6540

3,6540

3,6965

Mar'23

3,6455

3,6590

3,6400

3,6590

3,6510

Apr'23

3,6530

3,6530

3,6530

3,6530

3,6935

May'23

3,6425

3,6425

3,6425

3,6425

3,6500

Jun'23

3,6520

3,6520

3,6520

3,6520

3,6910

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1745,0

1751,8

1743,6

1747,8

1746,8

Sep'22

1751,1

1754,0

1750,0

1754,0

1747,8

Oct'22

1755,1

1758,7

1753,8

1758,7

1752,0

Dec'22

1764,4

1768,7

1763,0

1768,6

1761,5

Feb'23

1775,9

1776,2

1775,9

1776,2

1774,4

Apr'23

1784,0

1792,8

1780,8

1787,0

1786,1

Jun'23

1793,9

1803,2

1793,9

1799,4

1798,3

Aug'23

1815,0

1815,0

1810,6

1810,6

1809,5

Oct'23

1822,1

1822,1

1822,1

1822,1

1821,0

Dec'23

1832,8

1832,8

1832,8

1832,8

1831,7

Feb'24

1843,6

1843,6

1843,6

1843,6

1842,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2024,10

2024,10

2024,10

2024,10

1971,40

Sep'22

2064,00

2068,00

2028,00

2055,00

2025,60

Oct'22

2031,60

2031,60

2031,60

2031,60

1978,60

Dec'22

2052,50

2088,00

2050,50

2067,50

2042,60

Mar'23

2023,00

2042,40

2023,00

2042,40

1989,00

Jun'23

2044,40

2044,40

2044,40

2044,40

1991,00

Sep'23

2046,40

2046,40

2046,40

2046,40

1993,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

872,0

874,5

865,2

866,3

875,3

Sep'22

869,5

872,8

866,0

866,0

875,0

Oct'22

868,8

872,9

865,4

872,8

866,8

Jan'23

872,1

872,1

869,8

869,8

870,6

Apr'23

878,9

878,9

866,3

872,1

880,6

Jul'23

882,3

882,3

878,1

878,1

886,6

Oct'23

884,1

884,1

884,1

884,1

892,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

18,835

19,040

18,820

18,895

19,012

Sep'22

18,995

19,125

18,975

19,115

18,907

Oct'22

19,045

19,100

18,865

18,942

19,064

Dec'22

19,075

19,200

19,050

19,190

18,974

Jan'23

19,034

19,034

19,034

19,034

19,181

Mar'23

19,105

19,335

19,100

19,147

19,287

May'23

19,400

19,400

19,287

19,287

19,427

Jul'23

19,550

19,550

19,432

19,432

19,572

Sep'23

19,589

19,589

19,589

19,589

19,729

Dec'23

19,799

19,799

19,799

19,799

19,939

Jan'24

19,834

19,834

19,834

19,834

19,974

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts