Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

364,90

-2,20

-0,60%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.755,20

-7,70

-0,44%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,04

-0,14

-0,74%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

887,05

-12,16

-1,35%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.126,02

-3,57

-0,17%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,7020

3,7030

3,6770

3,6770

3,6835

Sep'22

3,6680

3,6880

3,6265

3,6290

3,6645

Oct'22

3,6650

3,6830

3,6595

3,6625

3,6685

Nov'22

3,6705

3,6710

3,6500

3,6500

3,6705

Dec'22

3,6730

3,6945

3,6325

3,6350

3,6710

Jan'23

3,6745

3,6745

3,6745

3,6745

3,6395

Feb'23

3,6625

3,6780

3,6625

3,6780

3,6435

Mar'23

3,6720

3,7000

3,6400

3,6405

3,6765

Apr'23

3,6795

3,6795

3,6795

3,6795

3,6435

May'23

3,6750

3,6750

3,6750

3,6750

3,6760

Jun'23

3,6775

3,6775

3,6775

3,6775

3,6425

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1740,5

1740,5

1738,8

1738,8

1747,6

Sep'22

1747,0

1747,0

1740,0

1740,0

1748,4

Oct'22

1750,5

1752,3

1743,5

1744,4

1753,0

Dec'22

1760,6

1762,1

1753,1

1753,7

1762,9

Feb'23

1772,4

1773,9

1766,8

1766,8

1775,6

Apr'23

1780,2

1780,2

1780,2

1780,2

1796,4

Jun'23

1803,5

1803,5

1795,0

1795,0

1799,9

Aug'23

1817,2

1817,2

1810,9

1811,2

1819,3

Oct'23

1822,4

1822,4

1822,4

1822,4

1830,5

Dec'23

1832,9

1832,9

1832,9

1832,9

1841,0

Feb'24

1843,4

1843,4

1843,4

1843,4

1851,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2129,00

2129,00

2129,00

2129,00

2147,00

Sep'22

2124,50

2146,50

2115,00

2115,50

2131,40

Oct'22

2136,10

2136,10

2136,10

2136,10

2154,40

Dec'22

2136,50

2153,00

2130,00

2130,00

2145,70

Mar'23

2145,40

2145,40

2145,40

2145,40

2163,90

Jun'23

2147,40

2147,40

2147,40

2147,40

2165,90

Sep'23

2149,40

2149,40

2149,40

2149,40

2167,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

886,9

886,9

886,9

886,9

903,6

Sep'22

891,7

893,3

883,1

886,5

903,1

Oct'22

889,6

892,7

877,0

877,6

888,0

Jan'23

890,0

893,2

879,0

879,0

889,4

Apr'23

909,3

911,1

889,3

892,6

909,5

Jul'23

899,2

899,2

899,2

899,2

916,4

Oct'23

905,2

905,2

905,2

905,2

922,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

19,130

19,130

19,058

19,058

19,448

Sep'22

18,970

19,065

18,870

18,890

19,069

Oct'22

19,050

19,050

18,985

18,985

19,114

Dec'22

19,075

19,175

18,990

19,000

19,176

Jan'23

19,090

19,090

19,090

19,090

19,236

Mar'23

19,300

19,310

19,195

19,195

19,344

May'23

19,615

19,630

19,395

19,479

19,885

Jul'23

19,631

19,631

19,631

19,631

20,037

Sep'23

19,791

19,791

19,791

19,791

20,197

Dec'23

20,300

20,300

20,001

20,001

20,402

Jan'24

20,036

20,036

20,036

20,036

20,437

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts