Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

363,80

+0,20

+0,05%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.769,80

-1,40

-0,08%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,44

-0,13

-0,66%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

913,41

-1,15

-0,13%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.152,54

-8,05

-0,37%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6465

3,6495

3,6465

3,6465

3,5980

Sep'22

3,6480

3,6485

3,6275

3,6380

3,6315

Oct'22

3,6415

3,6450

3,6415

3,6450

3,6335

Nov'22

3,5590

3,6530

3,5590

3,6355

3,5890

Dec'22

3,6450

3,6525

3,6315

3,6420

3,6360

Jan'23

3,6395

3,6395

3,6395

3,6395

3,5940

Feb'23

3,6450

3,6450

3,6435

3,6435

3,5985

Mar'23

3,6535

3,6535

3,6400

3,6460

3,6405

Apr'23

3,6500

3,6500

3,6435

3,6435

3,6000

May'23

3,6040

3,6660

3,5700

3,6405

3,5980

Jun'23

3,6500

3,6500

3,6425

3,6425

3,6010

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1753,7

1754,3

1752,6

1752,6

1755,3

Sep'22

1757,7

1757,7

1752,0

1755,0

1756,5

Oct'22

1762,7

1762,7

1756,6

1759,6

1761,1

Dec'22

1773,1

1773,3

1766,6

1769,5

1771,2

Feb'23

1784,0

1784,0

1780,5

1782,3

1784,2

Apr'23

1807,5

1809,6

1794,8

1796,4

1801,8

Jun'23

1805,6

1805,6

1805,6

1805,6

1808,0

Aug'23

1817,2

1817,2

1817,2

1817,2

1819,3

Oct'23

1830,5

1830,5

1830,5

1830,5

1835,8

Dec'23

1841,0

1841,0

1841,0

1841,0

1846,2

Feb'24

1851,5

1851,5

1851,5

1851,5

1856,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2147,00

2147,00

2147,00

2147,00

2134,30

Sep'22

2157,50

2166,00

2144,50

2151,00

2149,40

Oct'22

2154,40

2154,40

2154,40

2154,40

2141,20

Dec'22

2170,00

2170,00

2163,00

2163,00

2164,20

Mar'23

2163,90

2170,00

2163,90

2163,90

2150,20

Jun'23

2165,90

2165,90

2165,90

2165,90

2152,20

Sep'23

2167,90

2167,90

2167,90

2167,90

2154,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

903,6

903,6

903,6

903,6

918,0

Sep'22

903,1

903,1

903,1

903,1

917,4

Oct'22

907,5

907,5

901,1

904,3

904,9

Jan'23

906,5

906,5

902,5

902,5

905,9

Apr'23

910,2

910,2

909,5

909,5

923,3

Jul'23

916,4

916,4

916,4

916,4

929,9

Oct'23

922,4

922,4

922,4

922,4

935,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

19,720

19,725

19,445

19,448

19,711

Sep'22

19,470

19,480

19,315

19,340

19,464

Oct'22

19,445

19,445

19,445

19,445

19,508

Dec'22

19,580

19,580

19,425

19,450

19,569

Jan'23

19,615

19,629

19,615

19,629

19,905

Mar'23

20,000

20,125

19,700

19,736

20,007

May'23

20,275

20,275

19,835

19,885

20,153

Jul'23

20,037

20,037

20,037

20,037

20,305

Sep'23

20,197

20,197

20,197

20,197

20,465

Dec'23

20,402

20,402

20,402

20,402

20,670

Jan'24

20,437

20,437

20,437

20,437

20,705

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts