Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

359,30

+0,95

+0,27%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.780,40

+3,70

+0,21%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,89

+0,04

+0,20%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

927,04

-0,55

-0,06%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.138,31

-0,81

-0,04%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6130

3,6130

3,5980

3,5980

3,6365

Sep'22

3,5895

3,5965

3,5800

3,5940

3,5835

Oct'22

3,6345

3,6420

3,5780

3,5870

3,6265

Nov'22

3,5975

3,5975

3,5840

3,5890

3,6300

Dec'22

3,5965

3,6030

3,5885

3,6005

3,5900

Jan'23

3,5950

3,5950

3,5940

3,5940

3,6340

Feb'23

3,5970

3,6000

3,5965

3,5985

3,6385

Mar'23

3,6355

3,6615

3,5865

3,5965

3,6375

Apr'23

3,6000

3,6000

3,6000

3,6000

3,6405

May'23

3,6040

3,6040

3,6040

3,6040

3,5980

Jun'23

3,6010

3,6010

3,6010

3,6010

3,6410

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1769,7

1769,7

1760,0

1760,3

1773,2

Sep'22

1763,0

1766,0

1762,0

1765,5

1761,9

Oct'22

1766,3

1771,0

1766,1

1770,0

1766,5

Dec'22

1777,1

1781,6

1776,2

1781,0

1776,7

Feb'23

1789,6

1794,2

1789,6

1794,2

1789,6

Apr'23

1820,9

1820,9

1799,3

1801,8

1814,9

Jun'23

1832,6

1832,6

1812,9

1813,3

1826,1

Aug'23

1833,7

1833,7

1823,8

1824,6

1837,4

Oct'23

1853,7

1853,7

1835,8

1835,8

1848,6

Dec'23

1846,2

1846,2

1846,2

1846,2

1859,0

Feb'24

1856,5

1856,5

1856,5

1856,5

1869,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2134,30

2134,30

2134,30

2134,30

2146,60

Sep'22

2146,50

2146,50

2136,00

2136,00

2136,70

Oct'22

2141,20

2141,20

2141,20

2141,20

2153,10

Dec'22

2150,50

2150,50

2150,50

2150,50

2150,50

Mar'23

2150,20

2150,20

2150,20

2150,20

2161,60

Jun'23

2152,20

2152,20

2152,20

2152,20

2163,60

Sep'23

2154,20

2154,20

2154,20

2154,20

2165,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

918,0

918,0

918,0

918,0

929,9

Sep'22

917,4

917,4

917,4

917,4

929,3

Oct'22

921,4

922,6

918,8

921,6

919,3

Jan'23

921,7

921,7

921,7

921,7

920,0

Apr'23

928,0

928,0

923,3

923,3

935,2

Jul'23

929,9

929,9

929,9

929,9

942,2

Oct'23

935,9

935,9

935,9

935,9

948,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

19,720

19,725

19,720

19,725

19,711

Sep'22

19,740

19,790

19,715

19,770

19,731

Oct'22

19,810

19,810

19,810

19,810

19,776

Dec'22

19,845

19,900

19,830

19,865

19,845

Jan'23

19,890

19,905

19,890

19,905

20,264

Mar'23

20,000

20,015

20,000

20,015

20,007

May'23

20,260

20,575

20,135

20,153

20,520

Jul'23

20,305

20,305

20,305

20,305

20,675

Sep'23

20,465

20,465

20,465

20,465

20,832

Dec'23

20,670

20,670

20,670

20,670

21,036

Jan'24

20,705

20,705

20,705

20,705

21,071

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts