Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

365,40

+0,05

+0,01%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.753,10

+4,70

+0,27%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,02

+0,05

+0,24%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

878,74

+0,29

+0,03%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.024,44

+21,68

+1,08%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,7020

3,7030

3,6690

3,6705

3,6835

Sep'22

3,6520

3,6705

3,6465

3,6480

3,6515

Oct'22

3,6560

3,6560

3,6560

3,6560

3,6530

Nov'22

3,6645

3,6685

3,6645

3,6685

3,6545

Dec'22

3,6530

3,6710

3,6480

3,6485

3,6535

Jan'23

3,6410

3,6570

3,6410

3,6570

3,6745

Feb'23

3,6450

3,6600

3,6450

3,6595

3,6780

Mar'23

3,6615

3,6615

3,6545

3,6545

3,6565

Apr'23

3,6320

3,6585

3,6320

3,6585

3,6795

May'23

3,6580

3,6580

3,6580

3,6580

3,6545

Jun'23

3,6555

3,6555

3,6555

3,6555

3,6775

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1738,0

1738,0

1738,0

1738,0

1734,0

Sep'22

1734,6

1739,2

1733,7

1739,1

1734,4

Oct'22

1739,5

1743,8

1738,0

1743,3

1738,6

Dec'22

1750,0

1753,7

1747,4

1752,1

1748,4

Feb'23

1761,2

1766,2

1760,6

1766,2

1761,1

Apr'23

1777,5

1777,5

1777,5

1777,5

1773,3

Jun'23

1789,9

1789,9

1789,9

1789,9

1785,4

Aug'23

1795,0

1796,6

1795,0

1796,6

1811,2

Oct'23

1807,8

1807,8

1805,0

1807,8

1822,4

Dec'23

1818,3

1818,3

1818,3

1818,3

1832,9

Feb'24

1828,8

1828,8

1828,8

1828,8

1843,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1980,30

1980,30

1980,30

1980,30

2129,00

Sep'22

1982,00

2025,50

1982,00

2019,50

1981,80

Oct'22

2004,50

2004,50

1987,40

1987,40

2136,10

Dec'22

1996,00

2040,00

1996,00

2034,50

1998,00

Mar'23

1990,00

1997,70

1990,00

1997,70

2145,40

Jun'23

1999,70

1999,70

1999,70

1999,70

2147,40

Sep'23

2001,70

2001,70

2001,70

2001,70

2149,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

866,9

866,9

866,9

866,9

886,9

Sep'22

873,3

873,3

866,5

866,6

886,5

Oct'22

867,7

873,6

865,5

868,4

868,0

Jan'23

868,9

874,0

868,9

871,3

869,4

Apr'23

878,0

878,0

878,0

878,0

872,4

Jul'23

879,0

879,0

879,0

879,0

899,2

Oct'23

885,0

885,0

885,0

885,0

905,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

18,885

18,885

18,845

18,845

18,873

Sep'22

18,885

18,980

18,820

18,875

18,878

Oct'22

19,050

19,050

18,660

18,918

19,114

Dec'22

18,980

19,085

18,930

19,005

18,980

Jan'23

19,090

19,090

19,040

19,040

19,236

Mar'23

19,300

19,310

18,950

19,141

19,344

May'23

19,250

19,250

19,250

19,250

19,280

Jul'23

19,380

19,425

19,375

19,425

19,631

Sep'23

19,590

19,590

19,582

19,582

19,791

Dec'23

19,792

19,792

19,792

19,792

20,001

Jan'24

19,827

19,827

19,827

19,827

20,036

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts