Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

366,70

-2,45

-0,66%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.757,80

-3,40

-0,19%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,00

-0,12

-0,63%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

879,30

-5,53

-0,62%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.986,32

+0,88

+0,04%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,7130

3,7535

3,6985

3,7045

3,6705

Sep'22

3,6850

3,6980

3,6620

3,6705

3,6955

Oct'22

3,6810

3,6810

3,6810

3,6810

3,6960

Nov'22

3,6790

3,6790

3,6790

3,6790

3,6945

Dec'22

3,6825

3,6945

3,6620

3,6700

3,6915

Jan'23

3,7165

3,7165

3,6940

3,6940

3,6570

Feb'23

3,6965

3,6965

3,6965

3,6965

3,6595

Mar'23

3,6780

3,6945

3,6635

3,6635

3,6920

Apr'23

3,6935

3,6935

3,6935

3,6935

3,6585

May'23

3,6580

3,7170

3,6370

3,6900

3,6545

Jun'23

3,6910

3,6910

3,6910

3,6910

3,6555

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1745,0

1745,0

1744,4

1744,4

1746,8

Sep'22

1746,0

1746,0

1743,0

1744,0

1747,3

Oct'22

1752,2

1752,2

1747,8

1748,0

1751,5

Dec'22

1761,3

1761,8

1756,8

1757,2

1761,2

Feb'23

1771,8

1772,2

1770,3

1770,5

1773,9

Apr'23

1784,0

1784,0

1784,0

1784,0

1786,1

Jun'23

1789,9

1800,5

1780,0

1798,3

1785,4

Aug'23

1801,0

1815,0

1799,0

1809,5

1796,6

Oct'23

1821,0

1821,0

1821,0

1821,0

1807,8

Dec'23

1831,7

1831,7

1831,7

1831,7

1818,3

Feb'24

1842,5

1842,5

1842,5

1842,5

1828,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1971,40

1971,40

1971,40

1971,40

1980,30

Sep'22

1969,50

1988,00

1969,50

1974,50

1972,90

Oct'22

1978,60

1978,60

1978,60

1978,60

1987,40

Dec'22

1985,00

2003,00

1985,00

2003,00

1989,30

Mar'23

1989,00

2028,50

1989,00

1989,00

1997,70

Jun'23

1991,00

1991,00

1991,00

1991,00

1999,70

Sep'23

1993,00

1993,00

1993,00

1993,00

2001,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

875,3

875,3

875,3

875,3

866,9

Sep'22

875,0

875,0

875,0

875,0

866,6

Oct'22

875,0

875,1

868,3

868,6

876,4

Jan'23

874,8

874,8

870,3

870,3

877,7

Apr'23

878,9

878,9

878,9

878,9

880,6

Jul'23

882,3

882,3

882,3

882,3

886,6

Oct'23

892,6

892,6

892,6

892,6

885,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

18,885

19,100

18,705

19,012

18,873

Sep'22

19,020

19,020

18,890

18,895

19,026

Oct'22

19,045

19,045

18,940

18,940

19,064

Dec'22

19,105

19,105

18,980

18,985

19,121

Jan'23

19,110

19,181

19,050

19,181

19,040

Mar'23

19,045

19,370

18,945

19,287

19,141

May'23

19,250

19,455

19,155

19,427

19,280

Jul'23

19,250

19,572

19,250

19,572

19,425

Sep'23

19,729

19,729

19,729

19,729

19,582

Dec'23

19,939

19,939

19,939

19,939

19,792

Jan'24

19,974

19,974

19,974

19,974

19,827

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts