Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

414

414

410 4/8

410 6/8

412

Mar'17

431 2/8

431 2/8

429 4/8

429 4/8

429 6/8

May'17

445 4/8

445 4/8

445 2/8

445 2/8

445

Jul'17

458 6/8

458 6/8

458 2/8

458 2/8

458 4/8

Sep'17

474 4/8

474 4/8

474 4/8

474 4/8

474 2/8

Dec'17

492 6/8

493 2/8

492

492

492 6/8

Mar'18

-

-

-

506 *

506

May'18

-

-

-

510 4/8 *

510 4/8

Jul'18

-

-

-

506 4/8 *

506 4/8

Sep'18

-

-

-

511 6/8 *

511 6/8

Dec'18

-

-

-

527 *

527

Mar'19

-

-

-

527 *

527

May'19

-

-

-

527 *

527

Jul'19

-

-

-

519 *

519

Nguồn: Tradingcharts.com