Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

417

4182/8

4164/8

4174/8

417

Mar'17

4374/8

4376/8

4366/8

4376/8

4374/8

May'17

4524/8

4524/8

4524/8

4524/8

4526/8

Jul'17

464

464

464

464

465

Sep'17

4782/8

4782/8

478

478*

4794/8

Dec'17

-

-

-

4956/8*

4956/8

Mar'18

-

-

-

5084/8*

5084/8

May'18

-

-

-

5134/8*

5134/8

Jul'18

-

-

-

510*

510

Sep'18

-

-

-

5174/8*

5174/8

Dec'18

-

-

-

5304/8*

5304/8

Mar'19

-

-

-

5304/8*

5304/8

May'19

-

-

-

5304/8*

5304/8

Jul'19

-

-

-

5224/8*

5224/8

Nguồn: Tradingcharts.com