Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

464

4664/8

463

4652/8

464

Sep'16

475

477

475

477

475

Dec'16

4936/8

4954/8

4926/8

4944/8

4932/8

Mar'17

510

513

510

513

5104/8

May'17

-

-

-

5192/8*

5192/8

Jul'17

-

-

-

524*

524

Sep'17

-

-

-

5306/8*

5306/8

Dec'17

-

-

-

5412/8*

5412/8

Mar'18

-

-

-

5516/8*

5516/8

May'18

-

-

-

5542/8*

5542/8

Jul'18

-

-

-

5376/8*

5376/8

Nguồn: Tradingcharts.com