Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

496

502

496

5012/8

4972/8

Sep'16

5054/8

5112/8

5054/8

511

5066/8

Dec'16

5224/8

527

5214/8

5266/8

523

Mar'17

5402/8

544

5402/8

544

540

May'17

554

554

554

554

5512/8

Jul'17

559

561

559

561

5592/8

Sep'17

564

565

564

565

5654/8

Dec'17

575

575

575

575

575

Mar'18

-

-

-

5832/8*

5832/8

May'18

-

-

-

5856/8*

5856/8

Jul'18

-

-

-

5712/8*

5712/8

Nguồn: Tradingcharts.com