Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

507

5074/8

5044/8

5062/8

5074/8

Sep'16

517

5174/8

5144/8

5164/8

5176/8

Dec'16

535

5354/8

532

5336/8

5354/8

Mar'17

553

553

553

553

5532/8

May'17

-

-

-

564*

564

Jul'17

570

571

570

571

5714/8

Sep'17

-

-

-

5776/8*

5776/8

Dec'17

5844/8

5844/8

584

584

5866/8

Mar'18

-

-

-

5946/8*

5946/8

May'18

-

-

-

5972/8*

5972/8

Jul'18

570

570

570

570

5826/8

Nguồn: Tradingcharts.com