Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4304/8

4312/8

4296/8

4304/8

4306/8

May'17

442

443

4416/8

4422/8

4424/8

Jul'17

4544/8

4552/8

4542/8

455

4552/8

Sep'17

-

-

-

4686/8*

4686/8

Dec'17

4844/8

4854/8

4842/8

485

4852/8

Mar'18

-

-

-

4962/8*

4962/8

May'18

-

-

-

5026/8*

5026/8

Jul'18

-

-

-

504*

504

Sep'18

-

-

-

5142/8*

5142/8

Dec'18

-

-

-

5274/8*

5274/8

Mar'19

-

-

-

5366/8*

5366/8

May'19

-

-

-

5424/8*

5424/8

Jul'19

-

-

-

5396/8*

5396/8

Nguồn: Tradingcharts.com