Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

-

-

-

3752/8*

3752/8

Dec'16

402

403

4016/8

4024/8

4026/8

Mar'17

4222/8

4226/8

4222/8

4226/8

4222/8

May'17

4346/8

4346/8

4346/8

4346/8

4344/8

Jul'17

-

-

-

4464/8*

4464/8

Sep'17

-

-

-

462*

462

Dec'17

4816/8

4816/8

4812/8

4812/8

4834/8

Mar'18

-

-

-

4992/8*

4992/8

May'18

-

-

-

503*

503

Jul'18

-

-

-

4912/8*

4912/8

Sep'18

-

-

-

4912/8*

4912/8

Dec'18

-

-

-

512*

512

Mar'19

-

-

-

512*

512

May'19

-

-

-

512*

512

Jul'19

-

-

-

504*

504

Nguồn: Tradingcharts.com