Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

53,66

-0,22

-0,41%

Dầu Brent giao ngay

56,64

-0,16

-0,28%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

158,17

+0,26

+0,16%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

167,15

-0,25

-0,15%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,19

+0,02

+0,69%

Nguồn: Bloomberg.com