Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

44,78

+0,12

+0,27%

Dầu Brent giao ngay

46,48

+0,13

+0,28%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

141,91

-0,54

-0,38%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

145,89

+0,07

+0,05%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,81

+0,04

+1,30%

Nguồn: Bloomberg.com