Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

41,74

-0,19

-0,45%

Dầu Brent giao ngay

44,05

-0,24

-0,54%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

136,30

-0,50

-0,37%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

131,87

-0,72

-0,54%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,82

-0,01

-0,46%

Nguồn: Bloomberg.com