Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

53,94

+0,11

+0,20%

Dầu Brent giao ngay

56,91

+0,10

+0,18%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

156,70

+1,33

+0,86%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

167,15

+0,64

+0,38%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,04

-0,02

-0,72%

Nguồn: Bloomberg.com