Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

45,89

-0,40

-0,86%

Dầu Brent giao ngay

47,99

-0,33

-0,68%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

137,87

-1,12

-0,81%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

143,90

-0,25

-0,17%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,90

-0,02

-0,58%

Nguồn: Bloomberg.com