Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

45,07

+0,17

+0,38%

Dầu Brent giao ngay

47,21

+0,11

+0,23%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

138,06

+0,41

+0,30%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

141,61

-0,68

-0,48%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,91

0,00

-0,14%

Nguồn: Bloomberg.com