Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

46,43

-0,15

-0,32%

Dầu Brent giao ngay

48,98

-0,25

-0,51%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

140,45

-1,81

-1,27%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

145,66

-0,47

-0,32%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,63

+0,01

+0,31%

Nguồn: Bloomberg.com