Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

50,53

-0,32

-0,63%

Dầu Brent giao ngay

51,52

-0,26

-0,50%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

152,30

-0,84

-0,55%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

156,97

-0,43

-0,27%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,02

+0,03

+1,04%

Nguồn: Bloomberg.com