Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

47,68

-0,42

-0,87%

Dầu Brent giao ngay

49,62

-0,34

-0,68%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

148,78

-1,10

-0,73%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

149,59

-0,59

-0,39%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,76

0,00

-0,18%

Nguồn: Bloomberg.com