Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

46,26

-0,09

-0,19%

Dầu Brent giao ngay

48,29

-0,08

-0,17%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

144,55

-0,28

-0,19%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

146,07

-1,04

-0,71%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,88

+0,03

+0,91%

Nguồn: Bloomberg.com