Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

322 2/8

323 6/8

322 2/8

323 2/8

322 4/8

Dec'16

333

334 2/8

332 4/8

333 4/8

333

Mar'17

343 4/8

344 2/8

343

344

343 2/8

May'17

349 6/8

350 4/8

349 6/8

350 4/8

350

Jul'17

356 4/8

357

356 4/8

356 6/8

356 4/8

Sep'17

363 2/8

363 2/8

363 2/8

363 2/8

363 2/8

Dec'17

372 2/8

372 4/8

372

372 2/8

372 2/8

Mar'18

-

-

-

381 4/8 *

381 4/8

May'18

-

-

-

386 4/8 *

386 4/8

Jul'18

-

-

-

389 2/8 *

389 2/8

Sep'18

-

-

-

387 *

387

Dec'18

388 6/8

388 6/8

388 6/8

388 6/8

388 6/8

Jul'19

-

-

-

406 4/8 *

406 4/8

Dec'19

-

-

-

397 *

397

Nguồn: Tradingcharts.com