Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

320 4/8

321

320 2/8

320 6/8

321

Dec'16

331 4/8

332

331 2/8

331 6/8

331 6/8

Mar'17

342

342 2/8

341 4/8

342 2/8

342

May'17

348 4/8

349

348 4/8

349

349

Jul'17

355 2/8

355 6/8

355 2/8

355 6/8

355 6/8

Sep'17

362 4/8

362 4/8

362 4/8

362 4/8

362 6/8

Dec'17

371 4/8

372

371 4/8

372

372 2/8

Mar'18

381 2/8

381 2/8

381 2/8

381 2/8

381 4/8

May'18

-

-

-

386 2/8 *

386 2/8

Jul'18

-

-

-

389 4/8 *

389 4/8

Sep'18

-

-

-

387 6/8 *

387 6/8

Dec'18

-

-

-

389 2/8 *

389 2/8

Jul'19

-

-

-

407 *

407

Dec'19

-

-

-

397 4/8 *

397 4/8

Nguồn: Tradingcharts.com