Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3292/8

3292/8

3284/8

3284/8

330

Dec'16

3404/8

342

3392/8

3396/8

341

Mar'17

351

3524/8

3496/8

350

3514/8

May'17

3582/8

3592/8

3574/8

3574/8

3586/8

Jul'17

3644/8

3656/8

3634/8

3634/8

3652/8

Sep'17

3714/8

372

3704/8

3704/8

3716/8

Dec'17

3804/8

3814/8

380

380

3812/8

Mar'18

-

-

-

3914/8*

3914/8

May'18

-

-

-

3966/8*

3966/8

Jul'18

-

-

-

3996/8*

3996/8

Sep'18

-

-

-

3976/8*

3976/8

Dec'18

-

-

-

3984/8*

3984/8

Jul'19

-

-

-

4156/8*

4156/8

Dec'19

-

-

-

4032/8*

4032/8

Nguồn: Tradingcharts.com