Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

356

3564/8

3552/8

3562/8

3564/8

May'17

3626/8

363

362

3626/8

3632/8

Jul'17

370

3704/8

3694/8

3704/8

3706/8

Sep'17

377

3772/8

3766/8

3772/8

3774/8

Dec'17

3854/8

3856/8

385

3854/8

386

Mar'18

394

394

394

394

3946/8

May'18

-

-

-

4002/8*

4002/8

Jul'18

-

-

-

4044/8*

4044/8

Sep'18

-

-

-

4004/8*

4004/8

Dec'18

-

-

-

4016/8*

4016/8

Mar'19

-

-

-

4016/8*

4016/8

May'19

-

-

-

4016/8*

4016/8

Jul'19

-

-

-

4176/8*

4176/8

Sep'19

-

-

-

4176/8*

4176/8

Dec'19

-

-

-

406*

406

 Nguồn: Tradingcharts.com