Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

339

3394/8

3386/8

3392/8

3384/8

Mar'17

3466/8

3474/8

3466/8

347

3464/8

May'17

3536/8

3542/8

3534/8

354

3534/8

Jul'17

361

3612/8

3606/8

361

3602/8

Sep'17

-

-

-

3674/8*

3674/8

Dec'17

3766/8

3766/8

376

3764/8

3762/8

Mar'18

-

-

-

386*

386

May'18

-

-

-

3916/8*

3916/8

Jul'18

-

-

-

396*

396

Sep'18

-

-

-

3926/8*

3926/8

Dec'18

-

-

-

3944/8*

3944/8

Jul'19

-

-

-

4102/8*

4102/8

Dec'19

-

-

-

4012/8*

4012/8

 Nguồn: Tradingcharts.com