Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3574/8

3584/8

3572/8

3582/8

3574/8

Mar'17

367

368

367

368

3672/8

May'17

3734/8

3746/8

3734/8

3746/8

374

Jul'17

3796/8

381

3796/8

3806/8

380

Sep'17

3862/8

387

3862/8

387

3862/8

Dec'17

3936/8

3944/8

3932/8

3944/8

3936/8

Mar'18

4024/8

4024/8

4024/8

4024/8

4024/8

May'18

-

-

-

4074/8*

4074/8

Jul'18

411

411

411

411

411

Sep'18

-

-

-

4084/8*

4084/8

Dec'18

408

409

408

409

4094/8

Jul'19

-

-

-

4254/8*

4254/8

Dec'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

 Nguồn: Tradingcharts.com