Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

339

3396/8

3386/8

3392/8

3404/8

Mar'17

3494/8

3496/8

349

3494/8

3506/8

May'17

3564/8

3566/8

3562/8

3562/8

358

Jul'17

3626/8

3632/8

3626/8

3626/8

3642/8

Sep'17

3696/8

370

3696/8

370

3706/8

Dec'17

3792/8

3792/8

3786/8

3786/8

3802/8

Mar'18

-

-

-

3902/8*

3902/8

May'18

-

-

-

3954/8*

3954/8

Jul'18

-

-

-

3992/8*

3992/8

Sep'18

-

-

-

3984/8*

3984/8

Dec'18

-

-

-

400*

400

Jul'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

Dec'19

-

-

-

4062/8*

4062/8

 Nguồn: Tradingcharts.com