Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

394

3962/8

3916/8

393

3944/8

Sep'16

3962/8

3982/8

3942/8

3952/8

3966/8

Dec'16

399

402

397

3982/8

3996/8

Mar'17

4056/8

4082/8

4056/8

4062/8

4064/8

May'17

409

410

4082/8

410

4102/8

Jul'17

4124/8

4124/8

4124/8

4124/8

4136/8

Sep'17

4064/8

4064/8

4064/8

4064/8

4066/8

Dec'17

410

410

4056/8

4056/8

408

Mar'18

-

-

-

416*

416

May'18

-

-

-

4214/8*

4214/8

Jul'18

-

-

-

4234/8*

4234/8

Sep'18

-

-

-

416*

416

Dec'18

-

-

-

4112/8*

4112/8

Jul'19

-

-

-

4236/8*

4236/8

Dec'19

-

-

-

407*

407

Nguồn: Tradingcharts.com