Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

3964/8

399

3956/8

398

3974/8

Sep'16

3986/8

4014/8

3982/8

4006/8

400

Dec'16

4014/8

4042/8

401

4032/8

4026/8

Mar'17

4086/8

410

4084/8

410

4094/8

May'17

4116/8

4126/8

4116/8

4126/8

4122/8

Jul'17

-

-

-

415*

415

Sep'17

-

-

-

407*

407

Dec'17

408

408

408

408

408

Mar'18

-

-

-

4156/8*

4156/8

May'18

-

-

-

4212/8*

4212/8

Jul'18

-

-

-

423*

423

Sep'18

-

-

-

4156/8*

4156/8

Dec'18

-

-

-

4116/8*

4116/8

Jul'19

-

-

-

4242/8*

4242/8

Dec'19

-

-

-

408*

408

Nguồn: Tradingcharts.com