Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

335

3364/8

334

3342/8

335

Dec'16

3414/8

343

3404/8

3406/8

3416/8

Mar'17

3514/8

3524/8

3502/8

3502/8

3514/8

May'17

3564/8

3566/8

356

356

357

Jul'17

3624/8

3634/8

3612/8

3612/8

3624/8

Sep'17

367

367

3652/8

3652/8

367

Dec'17

373

3732/8

3714/8

3714/8

373

Mar'18

-

-

-

3822/8*

3822/8

May'18

-

-

-

3872/8*

3872/8

Jul'18

-

-

-

3914/8*

3914/8

Sep'18

-

-

-

3886/8*

3886/8

Dec'18

-

-

-

3896/8*

3896/8

Jul'19

-

-

-

4054/8*

4054/8

Dec'19

-

-

-

3972/8*

3972/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com