Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3372/8

3394/8

3372/8

3394/8

3366/8

Mar'17

349

3506/8

349

3506/8

349

May'17

3564/8

3582/8

3564/8

3582/8

3564/8

Jul'17

365

366

3642/8

366

364

Sep'17

372

372

372

372

371

Dec'17

3796/8

3806/8

3794/8

3804/8

3796/8

Mar'18

-

-

-

3886/8*

3886/8

May'18

-

-

-

3946/8*

3946/8

Jul'18

-

-

-

399*

399

Sep'18

-

-

-

3952/8*

3952/8

Dec'18

-

-

-

3966/8*

3966/8

Jul'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Dec'19

-

-

-

4034/8*

4034/8

 Nguồn: Tradingcharts.com