Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

-

-

-

3732/8*

3732/8

Jul'16

3766/8

3774/8

376

3766/8

3766/8

Sep'16

379

3794/8

3782/8

379

379

Dec'16

3842/8

3852/8

3834/8

3844/8

385

Mar'17

3926/8

394

3926/8

394

3936/8

May'17

398

398

398

398

399

Jul'17

4032/8

4032/8

4032/8

4032/8

4034/8

Sep'17

-

-

-

3986/8*

3986/8

Dec'17

401

401

401

401

4012/8

Mar'18

-

-

-

4102/8*

4102/8

May'18

-

-

-

4156/8*

4156/8

Jul'18

-

-

-

418*

418

Sep'18

-

-

-

4104/8*

4104/8

Dec'18

-

-

-

407*

407

Jul'19

-

-

-

4212/8*

4212/8

Dec'19

-

-

-

4044/8*

4044/8

Nguồn: Tradingcharts.com