Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

364

3666/8

3634/8

3666/8

3652/8

May'17

3716/8

3742/8

3706/8

3742/8

3726/8

Jul'17

3786/8

381

378

381

3796/8

Sep'17

3846/8

3862/8

3846/8

3862/8

386

Dec'17

392

394

391

394

3926/8

Mar'18

3996/8

401

3996/8

401

4004/8

May'18

4036/8

4036/8

4036/8

4036/8

4036/8

Jul'18

-

-

-

407*

407

Sep'18

-

-

-

4002/8*

4002/8

Dec'18

4014/8

4014/8

4014/8

4014/8

4014/8

Mar'19

-

-

-

4084/8*

4084/8

May'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

Jul'19

-

-

-

4174/8*

4174/8

Sep'19

-

-

-

415*

415

Dec'19

-

-

-

4072/8*

4072/8

Nguồn: Tradingcharts.com